--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gấp khúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gấp khúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấp khúc
+ adj
broken ; zigzag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gấp khúc"
Những từ có chứa
"gấp khúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
meander
crankle
crinkle
refraction
twine
anfractuosity
winding
titter
meandrine
serenade
more...
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
gấp khúc
:
broken ; zigzag